Kép thép

100.000

Thanh toán ngay

Kép thép là phụ kiện ống thép nối ren, kết nối đường ống với đường ống, đường ống với van bằng kết nối ren. Kép thép có hàng thép đen, kép thép mạ kẽm và kép thép inox.

Kép thép kết nối ống thép có đường kính bằng nhau bằng hệ thống nối ren, tạo thành hệ thống kép kín. Ưu điểm kết nối nhanh chóng và thuận tiện so với phương pháp hàn kết nối.

Thông số kỹ thuật kép thép

Kép thép ren, kép ren mạ kẽm, kép ren inox…

Tiêu chuẩn BS EN 10242 BS 143 & 1256

Kích thước: D15, D20, D25, D32, D40, D50, D65, D80, D100.

Chất liệu: Thép đen, mạ tráng kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, inox

Hãng sản xuất: Trung Quốc, Việt Nam

HẠN DÙNG:

+ 1 – 3 năm

Thông số quy cách kép thép tiêu chuẩn

Nom. Pipe size
C
L1
L
d
H
(mm)
(inch)
3000
6000
6
1/8
6.0
10.0
26.0
4.0
12.0
8
1/4
8.0
14.0
36.0
6.4
17.0
10
3/8
8.0
14.0
36.0
9.2
4.3
19.0
15
1/2
9.0
19.0
47.0
11.8
6.4
24.0
20
3/4
10.0
19.0
48.0
15.6
11.1
30.0
25
1
11.0
24.0
59.0
20.7
15.2
35.0
32
1.1/4
12.0
24.0
60.0
29.5
22.8
46.0
40
1.1/2
14.0
24.0
62.0
34.0
28.0
50.0
50
2
16.0
26.0
68.0
42.9
38.2
65.0
65
2.1/2
18.0
38.0
94.0
53.8
80.0
80
3
20.0
40.0
100.0
66.5
95.0
100
4
24.5
40.0
105.0
87.3
125.5

 

Nom. Pipe size
C
L1
L2
L
d
H
(mm)
(inch)
3000
6000
10×8
3/8×1/4
8.0
14.0
14.0
36.0
6.4
19.0
15×8
1/2×1/4
9.0
19.0
14.0
42.0
6.4
24.0
15×10
1/2×3/8
9.0
19.0
14.0
42.0
9.2
4.3
24.0
20×8
3/4×1/4
10.0
19.0
14.0
43.0
6.4
30.0
20×10
3/4×3/8
10.0
19.0
14.0
43.0
9.2
4.3
30.0
20×15
3/4×1/2
10.0
19.0
19.0
48.0
11.8
6.4
30.0
25×10
1×3/8
11.0
24.0
19.0
49.0
9.2
4.3
35.0
25×15
1×1/2
11.0
24.0
19.0
54.0
11.8
6.4
35.0
25×20
1×3/4
11.0
24.0
19.0
54.0
15.6
11.1
35.0
32×15
1.1/4×1/2
12.0
24.0
19.0
55.0
11.8
6.4
46.0
32×20
1.1/4×3/4
12.0
24.0
19.0
55.0
15.6
11.1
46.0
32×25
1.1/4×1
12.0
24.0
24.0
60.0
20.7
15.2
46.0
40×20
1.1/2×3/4
14.0
24.0
19.0
57.0
15.6
11.1
50.0
40×25
1.1/2×1
14.0
24.0
24.0
62.0
20.7
15.2
50.0
40×32
1.1/2×1.1/4
14.0
24.0
24.0
62.0
29.5
22.8
50.0
50×25
2×1
16.0
26.0
24.0
66.0
20.7
15.2
65.0
50×32
2×1.1/4
16.0
26.0
24.0
66.0
29.5
22.8
65.0
50×40
2×1.1/2
16.0
26.0
24.0
66.0
34.0
28.0
65.0
65×32
2.1/2×1.1/4
18.0
38.0
24.0
80.0
29.5
22.8
80.0
65×40
2.1/2×1.1/2
18.0
38.0
24.0
80.0
34.0
28.0
80.0
65×50
2.1/2×2
18.0
38.0
26.0
82.0
42.9
38.2
80.0
80×40
3×1.1/2
20.0
40.0
24.0
84.0
34.0
28.0
95.0
80×50
3×2
20.0
40.0
26.0
86.0
42.9
38.2
95.0
80×65
3×2.1/2
20.0
40.0
38.0
98.0
53.8
95.0