Côn thép là loại phụ kiện ống thép được dùng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, chất lỏng và khí, côn thu đồng tâm, côn thu lệch tâm là những loại côn thép thông dụng và được ứng dựng nhiều nhất hiện nay.
Thông số côn thu thép hàn
ominal Pipe Size (NPS) | Outside Diameter at Bevel (O/D) |
End to End |
Nominal Pipe Size (NPS) |
Outside Diameter at Bevel (O/D) | End-to-End | ||||||
Run | Outlet | H | Run | Outlet | H | ||||||
¾\ x ½\ ¾\ x 3/8\ |
26.7 26.7 |
21.3 17.3 |
38 38 |
12\ x 10\ 12\ x 8\ 12\ x 6\ 12\ x 5\ | 323.8 323.8 323.8 323.8 |
273.0 219.1 168.3 141.3 |
203 203 203 203 |
||||
1\ x ¾\ 1\ x ½\ |
33.4 33.4 |
26.7 21.3 |
51 51 |
||||||||
1.1/4\ x 1\ 1.1/4\ x ¾\ 1.1/4\ x ½\ |
42.2 42.2 42.2 |
33.4 26.7 21.3 |
51 51 51 |
14\ x 12\ 14\ x 10\ 14\ x 8\ 14\ x 6\ | 355.6 355.6 355.6 355.6 |
323.8 273.0 219.1 168.3 |
330 330 330 330 |
||||
1.1/2\ x 1.1/4\ 1.1/2\ x 1\ 1.1/2\ x ¾\ 1.1/2\ x ½\ |
48.3 48.3 48.3 46.3 |
42.2 33.4 26.7 21.3 |
64 64 64 64 |
16\ x 14\ 16\ x 12\ 16\ x 10\ 16\ x 8\ | 406.4 406.4 406.4 406.4 |
355.6 323.8 273.0 219.1 |
356 356 356 356 |
||||
2\ x 1.1/2\ 2\ x 1.1/4\ 2\ x 1\ 2\ x ¾\ |
60.3 60.3 60.3 60.3 |
48.3 42.2 33.4 26.7 |
76 76 76 76 |
18\ x 16\ 18\ x 14\ 18\ x 12\ 18\ x 10\ | 457.0 457.0 457.0 457.0 |
406.4 356.6 323.8 273.0 |
381 381 381 381 |
||||
2.1/2\ x 2\ 2.1/2\ x 1.1/2\ 2.1/2\ x 1.1/4\ 2.1/2 x 1\ |
73.0 73.0 73.0 73.0 |
60.3 48.3 42.2 33.4 |
89 89 89 89 |
20\ x 18\ 20\ x 16\ 20\ x 14\ 20\ x 12\ | 508.0 508.0 508.0 508.0 |
457.0 406.4 355.6 323.8 |
508 508 508 508 |
||||
3\ x 2.1/2\ 3\ x 2\ 3\ x 1.1/2\ 3\ x 1.1/4\ |
88.9 88.9 88.9 88.9 |
73.0 60.3 48.3 42.2 |
89 89 89 89 |
22\ x 20\ 22\ x 18\ 22\ x 16\ 22\ x 14\ | 559.0 559.0 559.0 559.0 |
508.0 457.0 406.4 355.6 |
508 508 508 508 |
||||
3.1/2\ x 3\ 3.1/2\ x 2.1/2\ 3.1/2\ x 2\ 3.1/2\ x 1.1/2\ |
101.6 101.6 101.6 101.6 |
88.9 73.0 60.3 48.3 |
102 102 102 102 |
24\ x 22\ 24\ x 20\ 24\ x 18\ 24\ x 16\ | 610.0 610.0 610.0 610.0 |
559.0 508.0 457.0 406.4 |
508 508 508 508 |
||||
4\ x 3.1/2\ 4\ x 3\ 4\ x 2.1/2\ 4\ x 2\ 4\ x 1.1/2\ |
114.3 114.3 114.3 114.3 114.3 |
101.6 88.9 73.0 60.3 48.3 |
102 102 102 102 102 |
26\ x 24\ 26\ x 22\ 26\ x 20\ 26\ x 18\ | 660.0 660.0 660.0 660.0 |
610.0 559.0 508.0 457.0 |
610 610 610 610 |
||||
5\ x 4\ 5\ x 3.1/2\ 5\ x 3\ 5\ x 2.1/2\ 5\ x 2\ |
141.3 141.3 141.3 141.3 141.3 |
114.3 101.6 88.9 73.0 60.3 |
127 127 127 127 127 |
28\ x 26\ 28\ x 24\ 28\ x 20\ 28\ x 18\ | 711.0 711.0 711.0 711.0 |
660.0 610.0 508.0 457.0 |
610 610 610 610 |
||||
6\ x 5\ 6\ x 4\ 6\ x 3.1/2\ 6\ x 3\ 6\ x 2.1/2\ |
168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 |
141.3 114.3 101.6 88.9 73.0 |
140 140 140 140 140 |
30\ x 28\ 30\ x 26\ 30\ x 24\ 30\ x 20\ | 762.0 762.0 762.0 762.0 |
711.0 660.0 610.0 508.0 |
610 610 610 610 |
||||
8\ x 6\ 8\ x 5\ 8\ x 4\ 8\ x 3.1/2\ |
219.1 219.1 219.1 219.1 |
168.3 141.3 114.3 101.6 |
152 152 152 152 |
32\ x 30\ 32\ x 28\ 32\ x 26\ 32\ x 24\ | 813.0 813.0 813.0 813.0 |
762.0 711.0 660.0 610.0 |
610 610 610 610 |
||||
10\ x 8\ 10\ x 6\ 10\ x 5\ 10\ x 4\ |
273.0 273.0 273.0 273.0 |
219.1 168.3 141.3 114.3 |
178 178 178 178 |
34\ x 32\ 34\ x 30\ 34\ x 26\ 34\ x 24\ | 864.0 864.0 864.0 864.0 |
813.0 762.0 660.0 610.0 |
610 610 610 610 |
Bảng quy cách thông số kỹ thuật côn thu thép hàn
HẠN DÙNG:
+ 1 – 3 năm
Một số loại côn thép thông dụng
Côn thép đồng tâm hàng đen
Côn thu đồng tâm hàn đen tiêu chuẩn: JIS SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…
Côn thu lệch tâm hàng đen
Côn thu lệch tâm hàng đen tiêu chuẩn: JIS SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…
Côn giảm đồng tâm hàn mạ kẽm
Côn thép thu hàn mạ kẽm tiêu chuẩn
Côn giảm lệch tâm hàn mạ kẽm
Côn thu hàn lệch tâm mạ kẽm